Access Point Gắn Trần TP-Link EAP225 AC1350Mbps
Mã sản phẩm: TP-Link EAP225 AC1350Mbps
Wi-Fi Băng Tần Kép Nhanh: Đồng thời 450 Mbps trên 2.4 GHz△ và 867 Mbps trên 5 GHz đồng thời, tổng cộng là 1317 Mbps tốc độ Wi-Fi.†
Được tích hợp vào Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)‡, Quản lý cloud tập trung và Giám sát thông minh.
Quản Lý Tập Trung: Truy cập cloud và ứng dụng Omada để quản lý cực kỳ tiện lợi và dễ dàng.
Chuyển Vùng Liền Mạch: Ngay cả các luồng video và cuộc gọi thoại cũng không bị ảnh hưởng khi người dùng di chuyển giữa các vị trí*
Hỗ Trợ PoE: Hỗ trợ cả chuẩn 802.3af / at và Passive PoE (bao gồm bộ chuyển đổi PoE)△ để cài đặt linh hoạt.
Mạng Khách An Toàn: Cùng với nhiều tùy chọn xác thực (SMS / Facebook Wi-Fi / Voucher, v.v.) và các công nghệ bảo mật không dây phong phú.*
1.699.000 đ
1.299.000 đ
(Giá đã bao gồm VAT)Chấp nhận thanh toán:



Mô tả sản phẩm
- Chi Tiết
- Thông Số Kỹ Thuật
- Đánh giá
Access Point Gắn Trần TP-Link EAP225 AC1350Mbps đem lại giải pháp tiết Kiệm Và Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp
![]() |
Tốc Độ Wi-Fi Cao Cấp Với Công Nghệ MU-MIMO
|
Bất cứ khi nào, bất cứ nơi đâu
Omada Hardware Controller OC200 và Omada Software Controller giúp bạn dễ dàng quản lý và giám sát toàn bộ mạng Omada trong thời gian thực, trong khi dịch vụ đám mây cho phép truy cập từ xa và an toàn bất kể bạn đang ở đâu.
![]() |
Bảo Mật Mạng Khách Với Xác Thực SMS Và Wi-Fi Facebook
|
Nhiều Lựa Chọn PoE Giúp Dễ Dàng Cài Đặt
EAP225 hỗ trợ chuẩn cấp nguồn PoE 802.3af PoE và PoE Passive, có thể cấp nguồn bằng switch PoE hoặc bộ chuyển đổi nguồn PoE giúp triển khai linh hoạt và dễ dàng hơn.
Quản Lý Dễ Dàng Với Ứng Dụng Omada
Làm theo hướng dẫn cấu hình trên ứng dụng Omada miễn phí để được thiết lập sau vài phút. Omada cho phép bạn định cấu hình cài đặt, theo dõi trạng thái mạng và quản lý máy khách, thao tác thuận tiện từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 x Cổng Gigabit Ethernet (RJ-45) (Hỗ trợ PoE IEEE802.3af PoE và PoE Passive) |
Khóa bảo mật vật lý | Có |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | • 802.3af/at PoE • 24V Passive PoE (+4,5pins; -7,8pins. PoE Adapter Included) |
Điện năng tiêu thụ | EU: 10.5 W US: 12.6W |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.1 × 7.1 × 1.5 in (205.5 × 181.5 × 37.1 mm) |
Dạng Ăng ten | 3 ăng ten trong đẳng hướng * 2.4GHz: 4dBi 5GHz: 5dBi |
Lắp | Lắp đặt trên trần nhà/ tường (bộ bao gồm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/g/b/a |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz: Lên đến 867Mbps 2.4GHz: Lên đến 450Mbps |
Tính năng Wi-Fi | • Nhiều SSID (Lên đến 16 SSID, 8 cho mỗi băng tần) • Bật / Tắt sóng không dây • Chỉ định kênh tự động • Điều khiển công suất phát (Điều chỉnh công suất phát trên dBm) • QoS (WMM) • Chuyển vùng liền mạch * • Omada Mesh * • Band Steering • Load Balance • MU-MIMO • Airtime Fairness • Beamforming • Giới hạn tốc độ • Lịch trình khởi động lại • Lịch biểu không dây • Thống kê không dây dựa trên SSID / AP / Máy khách |
Bảo mật Wi-Fi | Xác thực Captive Portal Kiểm soát truy cập Lọc địa chỉ Mac Wi-Fi Cô lập Wi-Fi giữa các máy khách Gán VLAN cho SSID Phát hiện AP giả mạo Hỗ trợ 802.1X |
Công suất truyền tải | CE: ≤20dBm(2.4GHz,EIRP) ≤23dBm(5GHz,EIRP) FCC: ≤24dBm(2.4GHz) ≤22dBm(5GHz) |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Có |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | Có (Thông qua OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
Email Alerts | Có |
LED ON/OFF Control | Có |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có |
SNMP | v1,v2c |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
SSH | Có |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | Có |
Quản lý nhiều trang Web | Có |
Quản lý VLAN | Có |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Access Point gắn trần Wi-Fi Gigabit MU-MIMO AC1350 EAP225 Bộ chuyển đổi PoE Passive, Dây điện Bộ lắp đặt Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Đối tác
Chất lượng cao với giá ưu đãi
Thanh toán tiện lợi
Hotline phục vụ cả T7 và CN